KẾT QUẢ HỌC TẬP RÈN LUYỆN CHUNG:
Kết quả học tập:
STT
|
Khối
|
Tổng số
|
Học Lực
|
Giỏi
|
Khá
|
TB
|
Yếu
|
Kém
|
Không đánh giá (*)
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
1
|
Khối 6
|
407
|
164
|
40,29
|
164
|
40,29
|
62
|
15,23
|
14
|
3,44
|
3
|
0,74
|
0
|
0
|
2
|
Khối 7
|
386
|
116
|
30,05
|
153
|
39,64
|
97
|
25,13
|
20
|
5,18
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Khối 8
|
363
|
84
|
23,14
|
147
|
40,5
|
100
|
27,55
|
31
|
8,54
|
1
|
0,28
|
0
|
0
|
4
|
Khối 9
|
321
|
104
|
32,4
|
138
|
42,99
|
67
|
20,87
|
12
|
3,74
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TS
|
1477
|
468
|
31,69
|
602
|
40,76
|
326
|
22,07
|
77
|
5,21
|
4
|
0,27
|
0
|
0
|
Kết quả rèn luyện hạnh kiểm:
STT
|
Khối
|
Tổng số
|
Hạnh Kiểm
|
Tốt
|
Khá
|
TB
|
Yếu
|
Không đánh giá (*)
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
SL
|
%
|
1
|
Khối 6
|
407
|
358
|
87,96
|
48
|
11,79
|
1
|
0,25
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Khối 7
|
386
|
325
|
84,2
|
61
|
15,8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Khối 8
|
363
|
306
|
84,3
|
57
|
15,7
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Khối 9
|
321
|
281
|
87,54
|
39
|
12,15
|
1
|
0,31
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TS
|
1477
|
1270
|
85,99
|
205
|
13,88
|
2
|
0,14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nhận xét: So với kết quả học kỳ I năm học 2018-2019:
Học sinh có học lực khá giỏi tăng 90 học sinh gần 1%
Học sinh có học lực yếu kém giảm 21 học sinh gần 2%
Xếp loại hạnh kiểm cũng có tiến bộ tương tự: hạnh kiểm khá tốt tăng hạnh kiểm TB giảm chỉ còn 2 học sinh. Không có học sinh yếu kém.
Khen thưởng 23 giáo viên vào vòng 2 - giáo viên giỏi cấp quận

Khen thưởng học sinh có thành tích xuất sắc
